Có 2 kết quả:

繼任 jì rèn ㄐㄧˋ ㄖㄣˋ继任 jì rèn ㄐㄧˋ ㄖㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) succeed sb in a job
(2) successor

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) succeed sb in a job
(2) successor

Bình luận 0