Có 2 kết quả:
繼任 jì rèn ㄐㄧˋ ㄖㄣˋ • 继任 jì rèn ㄐㄧˋ ㄖㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) succeed sb in a job
(2) successor
(2) successor
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) succeed sb in a job
(2) successor
(2) successor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0